[LMHT] Top Tier list LOL 14.2: Xếp hạng những vị tướng Liên Minh trong meta LMHT mới nhất

Top Tier list LOL 14.2: Xếp hạng những vị tướng Liên Minh trong meta LMHT mới nhất

LOL là gì? Tìm hiểu thuật ngữ LOL đầy đủ trong 5 phút - Fptshop.com.vn

Tìm hiểu về meta LMHT 14.2.  cùng tìm hiểu về những vị tướng nào đang có tỷ lệ thắng cao nhất và thấp nhất trong phiên bản LOL 14.2.

Trong bản cập nhật LMHT 14.2, một số tướng như Camille và Illaoi rất cần “cấp thêm oxi” do nhiều thay đổi về địa hình, trong khi một số khác như Ezreal và Fizz lại gặp khó khăn trong việc linh hoạt sử dụng những trang bị mới. Bên cạnh nhiều thay đổi cân bằng về tướng, Riot Games sẽ điều chỉnh lại một vài trang bị để giúp chúng được tận dụng tốt hơn. Chưa hết đâu, chúng tôi cũng sẽ thực hiện loạt thay đổi chất lượng chơi!

Tổng hợp Top Tier List meta LMHT 14.2 (Cập nhật theo mobalytics)

Top những vị tướng đứng đầu meta LMHT 14.2
Tier List LOL 14.2 (Đường trên)
Tier List LOL 14.2 (Rừng)
Tier List LOL 14.2 (Đường giữa)
Tier List LOL 14.2 (Xạ thủ)
Tier List LOL 14.2 (hỗ trợ

Top Tier LOL 14.2 (Cập nhật theo blitz.gg)

Tier S

Maokai (hỗ trợ): 56.5%

Miss Fortune: 54.4%

Lillia: 54.4%

Trundle (Top): 54.3%

Zyra: 54.0%

Brand (Rừng): 54.0%

Briar: 53.6%

Malphite (Top): 53.5%

Janna: 53.2%

Bard: 53.1%

Brand (hỗ trợ): 52.8%

Jhin: 52.7%

Darius: 52.5%

Master Yi: 52.4%

Nocturne: 52.4%

Mordekaiser: 52.3%

Twisted Fate (Mid): 52.3%

Senna (hỗ trợ): 52.2%

Morgana (hỗ trợ): 52.1%

Blitzcrank: 52.0%

Fiora: 52.0%

Aatrox: 51.7%

Sylas: 51.5%

Graves: 51.2%

Yone (mid): 51.1%

Yasuo (mid): 51.1%

Fizz: 51.0%

Katarina: 50.9%

Akali: 50.3%

Ezreal: 50.2%

Milio: 50.2%

Zed: 49.9%

Lee Sin: 49.4%

Karma (hỗ trợ): 49.3%

Tier A

Seraphine (Ad): 54.6%

Senna (Ad): 54.4%

Swain: 54.1%

Nilah: 54.0%

Taric: 54.0%

Zac: 53.9%

Naafiri: 53.9%

Maokai (Top): 53.4%

Poppy (Top): 53.3%

Singed: 53.3%

Rammus: 53.2%

Dr. Mundo: 53.2%

Vayne: 53.0%

Tahm Kench (Top): 53.0%

Ivern: 52.7%

Trundle (Rừng): 52.7%

Vayne: 52.6%

Shaco (Hỗ trợ): 52.6%

Warwick: 52.6%

Kled: 52.5%

Irelia (mid): 52.5%

Zilean: 52.4%

Leona: 52.4%

Sona: 52.2%

Quinn: 52.2%

Garen: 52.2%

Ekko: 52.2%

Nasus: 52.2%

Rakan: 52.1%

Twitch: 52.1%

Diana (Mid): 52.0%

Karma (Mid): 52.0%

Urgot: 52.0%

Shen: 51.9%

Talon (Mid): 51.9%

Zac: 51.9%

Cho’Gath: 51.9%

Warwick: 51.9%

Evelynn: 51.9%

Kayle: 51.8%

Braum: 51.8%

Illaoi: 51.8%

Rell (Hỗ trợ): 51.7%

Jinx: 51.5%

Kha’Zix: 51.4%

Alistar: 51.4%

Samira: 51.4%

Malzahar: 51.4%

Yasuo (Ad): 51.3%

Xin Zhao: 51.3%

Teemo (Hỗ trợ): 51.3%

Azir: 51.2%

Vi: 51.2%

Renata Glasc: 51.2%

Gnar: 51.2%

Ornn: 51.1%

Viego: 51.1%

Bel’Veth: 51.0%

Vladimir (Mid): 51.0%

Pantheon (Hỗ trợ): 51.0%

Jax (Rừng): 50.9%

Neeko (Hỗ trợ): 50.8%

Kayn: 50.8%

Nami: 50.8%

Xerath (Hỗ trợ): 50.7%

Riven: 50.7%

Rengar: 50.6%

Gwen: 50.6%

Draven: 50.5%

Irelia (Top): 50.4%

Soraka: 50.0%

Caitlyn: 50.0%

Lux (Hỗ trợ): 49.8%

Teemo (Top): 49.7%

Pyke: 49.7%

Lucian: 49.5%

K’Sante: 49.3%

Yone: 49.1%:

Jax: 49.0%

Nautilus: 49.0%

Thresh: 48.9%

Akali (Top): 48.4%

Tier B

Anivia: 52.6%

Qiyana (Mid): 52.2%

Aurelion Sol: 52.2%

Cassiopeia: 52.0%

Tristana (Mid): 52.0%

Akshan: 51.8%

Neeko: 51.7%

Maokai (Rừng): 51.6%

Olaf: 51.3%

Pantheon: 51.3%

Viktor: 51.3%

Kassadin: 51.1%

Lux (mid): 51.0%

Gragas: 51.0%

Karma: 51.0%

Udyr: 51.0%

Galio (Mid): 50.9%

Lissandra: 50.9%

Vex: 50.7%

Vel’Koz: 50.7%

Ashe (AD): 50.7%

Amumu: 50.6%

Volibear: 50.6%

Kennen: 50.4%

Kalista: 50.4%

Fiddlesticks: 50.3%

Xerath: 50.3%

Veigar: 50.3%

Gragas (Rừng): 50.3%

Ahri: 50.3%

Twisted Fate (Ad): 50.3%

Camille: 50.2%

Poppy (Rừng): 50.2%

Sivir: 50.2%

Syndra: 50.1%

Nunu & Willump: 50.1%

Sett: 50.0%

Sion: 50.0%

Ekko: 49.9%

Seraphine: 49.6%

Karthus: 49.6%

Varus: 49.5%

Kindred: 49.5%

Tryndamere: 49.5%

Talon: 49.5%

Swain: 49.5%

Elise: 49.4%

Udyr: 49.4%

Pantheon: 49.3%

Vladimir: 49.2%

Rumble: 49.1%

Gangplank: 49.1%

Jarvan IV: 49.0%

Yasuo: 48.9%

Sejuani: 48.9%

Yorick: 48.8%

Shaco: 48.8%

Shyvana: 48.7%

Ashe (Hỗ trợ): 48.7%

Corki: 48.7%

Hecarim: 48.6%

Lulu: 48.3%

Diana (Rừng): 48.3%

Hwei (mid): 48.2%

LeBlanc: 47.8%

Yuumi: 47.7%

Hwei (Hỗ trợ): 46.4%

Tier C

Annie: 50.5%

Vel’Koz: 50.4%

Jayce: 49.7%

Zoe: 49.7%

Xayah: 49.4%

Ziggs: 49.0%

Aphelios: 48.6%

Tristana: 48.6%

Taliyah: 48.5%

Ngộ Không: 48.3%

Orianna: 47.8%

Kai’Sa: 47.8%

Jayce: 47.5%

Renekton: 47.5%

Nidalee: 47.2%

Tier D

Ryze: 48.6%

Zeri: 46.6%

***

Lưu ý: Tỷ lệ thắng của các tướng trong meta LMHT 14.2 cập nhật từ ngày 20/01.

Mục nhập này đã được đăng trong LMHT, MOBA và được gắn thẻ .