TRỰC TIẾP LCK MÙA XUÂN 2024:
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 LMHT mới nhất hôm nay | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
14/02 | 15:00 | KT | 2-0 | GEN |
17:30 | DRX | 0-2 | KDF | |
15/02 | 15:00 | T1 | DK | |
17:30 | HLE | BRO | ||
16/02 | 15:00 | NS | KT | |
17:30 | KDF | FOX | ||
17/02 | 15:00 | GEN | HLE | |
17:30 | DK | DRX | ||
18/02 | 13:00 | FOX | T1 | |
15:30 | NS | BRO |
Giải đấu LCK Mùa Xuân 2024 sẽ chính thức khởi tranh từ ngày 17/01/2024 tại nhà thi đấu LoL PARK, với sự góp mặt của 10 đội tuyển LMHT hàng đầu Hàn Quốc.
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024
Giải đấu LCK Mùa Xuân 2024 – giải vô địch LMHT Hàn Quốc sẽ chia làm 2 giai đoạn vòng bảng và vòng Playoffs, dưới đây là lịch thi đấu và kết quả cụ thể của từng vòng:
Vòng bảng
Vòng bảng – Tuần 1
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 1 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
17/01 | 15:00 | DRX | 0-2 | NS |
17:30 | GEN | 2-1 | T1 | |
18/01 | 15:00 | BRO | 0-2 | DK |
17:30 | KT | 2-0 | FOX | |
19/01 | 15:00 | HLE | 2-0 | DRX |
17:30 | T1 | 2-0 | KDF | |
20/01 | 15:00 | BRO | 0-2 | FOX |
17:30 | NS | 0-2 | GEN | |
21/01 | 13:00 | KDF | 0-2 | HLE |
15:30 | DK | 1-2 | KT |
Vòng bảng – Tuần 2
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 2 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
24/01 | 15:00 | FOX | 0-2 | HLE |
17:30 | KDF | 2-1 | KT | |
25/01 | 15:00 | DK | 2-0 | NS |
17:30 | BRO | 0-2 | GEN | |
26/01 | 15:00 | KT | 1-2 | T1 |
17:30 | DRX | 1-2 | FOX | |
27/01 | 15:00 | GEN | 2-1 | DK |
17:30 | NS | 0-2 | KDF | |
28/01 | 13:00 | DRX | 2-1 | BRO |
15:30 | HLE | 0-2 | T1 |
Vòng bảng – Tuần 3
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 3 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
31/01 | 15:00 | KDF | 2-0 | DK |
17:30 | KT | 2-0 | BRO | |
01/02 | 15:00 | T1 | 2-0 | DRX |
17:30 | FOX | 2-1 | NS | |
02/02 | 15:00 | GEN | 2-0 | KDF |
17:30 | DK | 0-2 | HLE | |
03/02 | 15:00 | DRX | 1-2 | KT |
17:30 | BRO | 0-2 | T1 | |
04/02 | 13:00 | NS | 1-2 | HLE |
15:30 | FOX | 0-2 | GEN |
Vòng bảng – Tuần 4
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 4 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
14/02 | 15:00 | KT | GEN | |
17:30 | DRX | KDF | ||
15/02 | 15:00 | T1 | DK | |
17:30 | HLE | BRO | ||
16/02 | 15:00 | NS | KT | |
17:30 | KDF | FOX | ||
17/02 | 15:00 | GEN | HLE | |
17:30 | DK | DRX | ||
18/02 | 13:00 | FOX | T1 | |
15:30 | NS | BRO |
Vòng bảng – Tuần 5
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 5 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
21/02 | 15:00 | T1 | NS | |
17:30 | HLE | KT | ||
22/02 | 15:00 | DK | FOX | |
17:30 | GEN | DRX | ||
23/02 | 15:00 | KDF | BRO | |
17:30 | HLE | NS | ||
24/02 | 15:00 | T1 | KT | |
17:30 | GEN | FOX | ||
25/02 | 13:00 | DRX | DK | |
15:30 | BRO | KDF |
Vòng bảng – Tuần 6
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 6 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
28/02 | 15:00 | KDF | GEN | |
17:30 | T1 | FOX | ||
29/02 | 15:00 | DK | BRO | |
17:30 | NS | DRX | ||
01/03 | 15:00 | HLE | FOX | |
17:30 | GEN | KT | ||
02/03 | 15:00 | KDF | NS | |
17:30 | T1 | BRO | ||
03/03 | 13:00 | KT | DK | |
15:30 | DRX | HLE |
Vòng bảng – Tuần 7
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 7 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
06/03 | 15:00 | BRO | DRX | |
17:30 | HLE | GEN | ||
07/03 | 15:00 | KDF | T1 | |
17:30 | FOX | KT | ||
08/03 | 15:00 | BRO | HLE | |
17:30 | NS | DK | ||
09/03 | 15:00 | T1 | GEN | |
17:30 | KDF | DRX | ||
10/03 | 13:00 | KT | NS | |
15:30 | FOX | DK |
Vòng bảng – Tuần 8
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 8 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
13/03 | 15:00 | HLE | KDF | |
17:30 | DK | T1 | ||
14/03 | 15:00 | FOX | DRX | |
17:30 | BRO | KT | ||
15/03 | 15:00 | GEN | NS | |
17:30 | T1 | HLE | ||
16/03 | 15:00 | FOX | KDF | |
17:30 | KT | DRX | ||
17/03 | 13:00 | BRO | NS | |
15:30 | DK | GEN |
Vòng bảng – Tuần 9
Lịch thi đấu LCK Mùa Xuân 2024 – Tuần 9 | ||||
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
18/03 | 15:00 | DRX | GEN | |
17:30 | NS | T1 | ||
19/03 | 15:00 | KT | HLE | |
17:30 | DK | KDF | ||
20/03 | 15:00 | GEN | BRO | |
17:30 | NS | FOX | ||
21/03 | 15:00 | HLE | DK | |
17:30 | DRX | T1 | ||
22/03 | 13:00 | FOX | BRO | |
15:30 | KT | KDF |
Ghi chú: Kết quả trận đấu cập nhật vào cuối ngày, ngay sau khi có xác nhận từ ban tổ chức.
Bảng xếp hạng LCK Mùa Xuân 2024
Hạng | Đội tuyển | Hệ số thắng – thua |
(Đang cập nhật) | ||
Vòng Playoffs
Vòng Playoffs LCK Mùa Xuân 2024 chưa diễn ra. Lịch cụ thể đang được cập nhật.
Ngày | Giờ | Cặp đấu – Tỷ số | Ghi chú |
30/03 | Round 1 | ||
31/03 | Round 1 | ||
03/04 | Round 2 | ||
04/04 | Round 2 | ||
06/04 | Round 3 | ||
07/04 | Round 3 | ||
13/04 | Round 4 | ||
14/04 | Chung Kết tổng |
Kết quả LCK Kickoffs 2024
Kết quả LCK Kickoffs 2024 | |||
Trận | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
1 | Team Jungle | 1-0 | Team Support |
2 | Team Bot | 0-1 | Team Mid |
3 | Team Top | 0-1 | Team Jungle |
Chung kết | Team Mid | 1-0 | Team Jungle |
Tất tần tật về giải đấu LCK Mùa Xuân 2024
LCK Mùa Xuân 2024 bao giờ khởi tranh?
LCK Mùa Xuân 2024 sẽ chính thức khởi tranh từ ngày 17/01. Địa điểm thi đấu là LoL PARK – LCK Arena với sức chứa 450 khán giả.
Thể thức thi đấu LCK 2024
Thể thức vòng bảng
- 10 đội tham dự
- Đánh vòng tròn 2 lượt tính điểm
- Bo3 (Đội nào thắng 2 ván trước là thắng cả loạt Bo3)
- 6 đội đứng đầu bảng xếp hạng đi tiếp vào vòng Playoffs
- 2 đội đầu bảng vào thẳng tứ kết
- 4 đội bét bảng bị loại
Thể thức vòng Playoffs
Hiện chưa có thể thức cho vòng Playoffs, nhưng đội vô địch rất có thể sẽ giành được vé tới tham dự giải đấu MSI 2024.
Các đội tham dự
LCK Mùa Xuân 2024 vẫn là sân chơi của 10 đội tuyển quen thuộc. Tuy nhiên, có chút thay đổi nhỏ khi Liiv SANDBOX đổi tên thành FearX.
- Dplus KIA (viết tắt: DK)
- DRX (viết tắt: DRX)
- Gen.G (viết tắt: GEN)
- Hanwha Life (viết tắt: HLE)
- KT Rolster (viết tắt: KT)
- Kwangdong Freecs (viết tắt: KDF)
- FearX (viết tắt: FOX)
- NS RedForce (viết tắt: NS)
- OKSavingsBank BRION (viết tắt: BRO)
- T1